keep a promise nghĩa là gì

Definition of keep tabs on in the Idioms Dictionary. keep tabs on phrase. What does keep tabs on expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary. promises well; begin with; begin with (someone or something) at the expense of somebody/something; be enamored with (someone or something) beware of; Ý nghĩa của Take out là: Giải nén, xóa Ví dụ cụm động từ Take out Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take out: - The dentist TOOK OUT all of my wisdom teeth before they started causing any problems. Nha sĩ đã nhổ cái răng khôn của tôi trước khi chúng gây ra thêm vài vấn đề nữa. Nghĩa từ Take out Ý nghĩa của Take out là: Hẹn hò với ai đó make a promise: hứa một điều gì. make a complaint: phàn nàn, khiếu nại. keep a secret: Giữ một bí mật. keep calm: Giữ bình tĩnh. keep quiet: Giữ yên lặng. "ngắt quãng" nghĩa là chia thành các lần ôn tập khác nhau. Ví dụ, việc học các collocations thường gặp trong đề thi THPT Công thức 12: 4P - Picture, Promise, Prove, Push; Bất kể mục tiêu marketing của bạn là gì: Muốn khách hàng đăng ký email, muốn gia tăng tỷ lệ chuyển đổi, hay muốn khách hàng nhắn tin để được tư vấn,v.v.. Keep up the high-quality work. Reply. Tomasz Michałowski May 4, 2022 - 1:32 am John expects to begin studying law next semester. Mary learned to swim when she was very young. The committee decided to postpone the meeting. The president will attempt to reduce inflation rate.. Trong câu phủ định, thêm not vào trước động từ làm tân ngữ: John decided not to buy the car.; 6.1.2.Loại 2: Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ Phân từ (Participle) là một dạng của động từ, và có đặc điểm như một tính từ. Có hai dạng phân từ chính là: phân từ hiện tại (Present participle) và phân từ quá khứ (past participle), ngoài ra còn có cả phân từ hoàn thành (perfect participle). Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. TRANG CHỦ phrase "Keep a/one's promise" nghĩa là giữ lời hứa. Ví dụ Kelsey, I know you think I married you to keep my promise to Ian. It's not why. In fact, if John clung to his promise in the face of the certain death of many orphans trẻ mồ côi or even one, he would have a morally perverse commitment to keeping his promises. But suppose her father doesn't allow her to keep her promises when he hears about them. Then she doesn't have to do what she promised or agreed to do. The LORD will set her free. “Eileen, I have to go. I've thought of it from every possible angle. This way, we'll get over the hurt faster. If I stayed, we'd both be dying by inches knowing that eventually I had to keep my promise to Kevin. Don't you understand?” Eileen sighed. Thu Phương Tin liên quan keepkeep /kip/ ngoại động từ kept giữ, giữ lạito keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệmto keep hold of something nắm giữ cái gì giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúngto keep one's promise word giữ lời hứato keep an appointment y hẹnto keep the laws tuân giữ pháp luật giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộto keep the town against the enemy bảo vệ thành phố chống lại kẻ thùGod keep you! Chúa phù hộ cho anh!to keep the goal thể dục,thể thao giữ gôn giữ gìn, giấuto keep a secret giữ một điều bí mậtto keep something from somebody giấu ai cái gì giữ gìn cho ngăn nắp gọn gàng, bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lýto keep the house for somebody trông nom nhà cửa cho aito keep the cash giữ kétto keep a shop quản lý một cửa hiệu giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dànhto keep something to onself giữ riêng cái gì cho mìnhto keep something for future time để dành cái gì cho mai sau giữ lại, giam giữto keep somebody in prison giam ai vào tù thường + from giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránhto keep somebody from falling giữ cho ai khỏi ngãto keep oneself from smoking nhịn hút thuốc nuôi, nuôi nấng; bao gáito keep a family nuôi nấng gia đìnhto keep bees nuôi ongto keep a woman bao gáia kept woman gái bao thương nghiệp có thường xuyên để bándo they keep postcards here? ở đây người ta có bán bưu thiếp không? cứ, cứ để cho, bắt phảito keep silence cứ làm thinhto keep someone waiting bắt ai chờ đợi không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạngto keep one's room không ra khỏi phòng ốm... theoto keep a straight course theo một con đường thẳng + at bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉto keep sosmebody at some work bắt ai làm bền bỉ một công việc gì làm lễ..., tổ chức lễ kỷ niện...to keep one's birthday tổ chức kỷ niệm ngày sinh nội động từ vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tụcthe weather will keep fine thời tiết sẽ vẫn cứ đẹpto keep laughing cứ cườikeep straight on for two miles anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa thông tục ởwhere do you keep? anh ở đâu? đẻ được, giữ được, để dành được không hỏng, không thổi... đồ ăn...these apples do not keep táo này không để được + to giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xato keep to one's course cứ đi theo con đường của mìnhto keep to one's promise giữ lời hứakeep to the right hây cứ theo bên phải mà đi nghĩa bóng có thể để đấy, có thể đợi đấythat business can keep công việc đó có thể hây cứ để đấy đã + from, off rời xa, tránh xa; nhịnkeep off! tránh ra!, xê ra!keep off the grass không được giẫm lên bãi cỏ + at làm kiên trì, làm bền bỉ công việc gì...to keep had at work for a week làm bền bỉ trong suốt một tuầnto keep away để xa ra, bắt ở xa ra; cất đikeep knives away from children cất dao đi đừng cho trẻ con nghịchto keep back giữ lại làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lạito keep back one's téa cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa rato keep down cầm lại, nén lại, dằn lại cản không cho lên, giữ không cho lênto keep prices down giữ giá không cho lên không trở dậy cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm quân sự nằm phục kíchto keep from nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế đượccan't keep from laughing không nén cười đượcto keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại sự xúc đông, tình cảm... giữ không cho ra ngoài; phạt bắt học sinh ở lại sau giờ học giữ cho ngọn lửa cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận với aito keep in with somebody vẫn thân thiện với aito keep off để cách xa ra, làm cho xa ra ở cách xa ra, tránh rato keep on cứ vẫn tiếp tụcto keep on reading cứ đọc tiếp cứ để, cứ giữto keep on one's hat cứ để mũ trên đầu không bỏ rato keep out không cho vào; không để cho, không cho phépto keep children out of mischief không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránhto keep out of somebody's way tránh aito keep out of quarrel không xen vào cuộc cãi lộnto keeo together kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhauto keep under đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chếto keep up giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt máy...to keep up one's spirits giữ vững tinh thầnto keep up prices giữ giá không cho xuống duy trì, tiếp tục, không bỏto keep up a correspondence vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ + with theo kịp, ngang hàng với, không thua kémto keep up with somebody theo kịp ai, không thua kém aito keep abreast of with theo kịp, không lạc hậu so vớito keep abreast with the timmes theo kịp thời đạito keep a check on xem checkto keep clear of tránh, tránh xato keep company xem companyto keep somebody company xem companyto keep good bad company xem companyto keep one's countenance xem countenanceto keep one's [own] counsel xem counselto keep dark lẫn trốn, núp trốnto keep one's distance xem distanceto keep doing something tiếp tục làm việc gìto keep one's end up không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mìnhto keep an eye on để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữto keep somebody going giúp đỡ ai về vật chất để cho có thể sống được, làm ăn được...to keep one's hair on xem hairto keep one's head xem headto keep late hours xem hourto keep mum lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói rato keep oneself to oneswelf không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rờito keep open house ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu kháchto keep pace with xem paceto keep peace with giữ quan hệ tốt vớito keep one's shirt on xem shirtto keep a stiff upper lip xem lipto keep tabs on xem tabto keep one's temper xem temperto keep good time đúng giờ đồng hồto keep track of track xem trackto keep up appearances xem appearanceto keep watch cảnh giác đề phòng danh từ sự nuôi thân, sự nuôi nấng gia đình...; cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng gia đình...to earn one's keep kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân từ Mỹ,nghĩa Mỹ người giữ từ Mỹ,nghĩa Mỹ nhà tù, nhà giam sử học tháp, pháo đài, thành luỹfor keeps thông tục thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễnin good keep trong tình trạng tốtin low keep trong tình trạng xấu bảo quản duy trìkeep alive discharge sự phóng điện duy trì giá đỡ giữkeep course giữ hướng đạo hàngkeep in line giữ máy điện thoạikeep lines together giữ cho các dòng liên tụckeep upright giữ thẳng đứngpara keep lines together giữ các dòng trong đoạn với nhaupara keep with next giữ đoạn với đoạn kế tiếpto keep true to shape giữ nguyên hình dạngto keep up pressure giữ áp suất giữ chặt giữ gìn tháp canhGiải thích EN A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, thích VN Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo vực cơ khí & công trình hộp dưới nắp ổ trục theo qui tắc theo quy tắc trữ quan sát bộ nhớ mã lỗi nén lại sát lại sít lại gửi vào bộ nhớ tiếp tục bảo dưỡng sữa chữa bảo quảnkeep and handling expenses phí bảo quản và chuyển cất cái ăn cất giữ nhu cầu sinh hoạt sinh kế tuân thủ hợp đồng tuân thủ hợp đồng ghi chép sổ sách kế toán giữ sổ sách ghi chép sổ sách giữ sổ sách xin xếp độc nhất một người nếu được đừng để gần nồi nấu đừng để gần nồi súp-đe đừng để gần hơi nóng giữ thoáng mát giữ khô tránh thấm nước đặt ngang đừng gấp lại đi trốn nợ giữ quan hệ thư từ để chỗ mát chất trong khoang chất trong khoang. giữ gìn trật tự giữ gìn trật tự chất trên boong chất trên boong không mắc nợ không vay nợ không mắc nợ không vay nợ tránh để ngoài nắng danh từ o sự giữ, mũ ổ truyền động từ o giữ, duy trì, bảo quản, chứa § keep down giữ lại, nén lạiĐộng từ bất quy tắc Base form/Past Simple/Past Participle keep / kept / keptWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs keep, keeper, keeping, keep, keptWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs keep, keeper, keeping, keep, keptXem thêm support, livelihood, living, bread and butter, sustenance, donjon, dungeon, hold, maintain, hold, continue, go on, proceed, go along, hold on, prevent, observe, observe, maintain, maintain, retain, continue, keep on, keep going, sustain, maintain, stay fresh, observe, celebrate, restrain, suppress, keep back, hold back, preserve, keep open, hold open, save, maintain, preserve Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "to keep to one's promise"Keep to one's promiseGiữ lời hứaTo keep one's promiseGiữ lời hứaKeep one's promiseGiữ lời hứato break one's promisekhông giữ lời hứaStick to one's promiseTrung thành với lời hứa của mìnhHold to one's promiseGiữ lời hứaLive up to one's promiseThực hiện lời hứaKeep to one's itineraryBám theoKeep to one's courseCứ đi theo con đường của mìnhTo keep one's bình keep one's figuregiữ vóc dáng của ai đóI will keep to my sẽ giữ lời you promise to keep a secret?Anh có hứa giữ bí mật không?I promise to keep a hứa là giữ bí like you to keep your muốn anh phải giữ lời hứa của keep you to your sẽ buộc anh phải giữ lời you promise to keep a secret?Cậu hứa là sẽ giữ bí mật chứ?Keep one's breath to cool one's porridgeHãy khuyên lấy bản thân mìnhKeep one's cards close to one's chestGiữ kín ý định của mìnhto keep one's own counselgiữ bí mật, không để lộ ý định của mình Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "keep a promise", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ keep a promise, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ keep a promise trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Herod had John beheaded to keep a promise. 2. Keep a promise. Find the time. Forgot a grudge. 3. Mobutu did not keep a promise to attend the session. 4. It is easier to make a promise than to keep a promise. 5. A promise is a promise. made a promise and keep a promise . 6. We have only ourselves to blame for the failure to keep a promise. 7. 20 It is easier to make a promise than to keep a promise. 8. She said she wanted to keep a promise to her husband that she would spend more time with the family. 9. A child might need to be prodded or compelled to keep a promise, or simply pressured to do a job well. 10. May I be strenuous, energetic and persevering !May I be patient! May I be able to bear and forbear the wrongs of others! May I ever keep a promise given! promiseTừ điển Collocationpromise noun 1 statement that you will do sth ADJ. big He makes all kinds of big promises he has little intention of keeping. rash broken, unfulfilled empty, false, hollow vague binding, firm campaign, election, pre-election VERB + PROMISE give sb, make sb You gave me your promise I could use the car tonight. I'll consider it, but I make no promises. fulfil, honour, keep break, go back on extract We extracted a promise from them that they would repay the money by May. hold sb to The Opposition is determined to hold the government to its election promises. PREP. ~ about They've made all sorts of promises about reforming the health system. ~ of promises of support 2 signs that sb/sth will be successful ADJ. considerable, great, real This new venture holds great promise for the future. early, youthful VERB + PROMISE hold, show fulfil, live up to His career failed to fulfil its early promise. PREP. of ~ a pianist of promise ~ as She showed great promise as a runner. PHRASES full of promise The year began so full of promise, and ended in disappointment. Từ điển verbal commitment by one person to another agreeing to do or not to do something in the futuregrounds for feeling hopeful about the future; hopethere is little or no promise that he will a promise or commitment; assurepromise to undertake or giveI promise you my best effortmake a prediction about; tell in advance; predict, foretell, prognosticate, call, forebode, anticipateCall the outcome of an electiongive grounds for expectationsThe new results were promisingThe results promised fame and gloryEnglish Synonym and Antonym Dictionarypromisespromisedpromisingsyn. anticipate assure call forebode foretell hope predict prognosticate Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Keep your promise là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.

keep a promise nghĩa là gì