intelligent đi với giới từ gì

Ride đi với giới từ gì? She is unusually intelligent, charming, and then she is pretty, and agile. She swims and rides very well. I highly appreciate her talents. Cô ấy là một cô gái thông minh, quyến rũ và xinh xắn, và nhanh nhẹn. Cô ấy bơi và cưỡi ngựa rất giỏi. IV. Giới từ trong mệnh đề quan hệ: Trong mệnh đề quan hệ, khi đại từ quan hệ làm tân ngữ của giới từ thì giới từ thường có hai vị trí: 1. Trong lối văn trang trọng, giới từ đứng trước các đại từ quan hệ whom và which. Ví dụ: The man to whom my mother is talking is my teacher. AAA. -1.20%. Dịch vụ. Vietstock - Căn hộ y học tái tạo Shizen Nami mở ra xu hướng chăm sóc sức khoẻ chủ động. Những tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trên thế giới đã trở thành "phép màu" giúp hàng triệu người duy trì cuộc to show someone the way: chỉ đường cho ai. to show someone how to read: dạy ai đọc. dẫn, dắt. to show someone round the house: dẫn ai đi quanh nhà. to show someone to his room: dẫn ai về phòng. nội động từ. hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra. Bạn có lẽ rằng sẽ hồi hộp không biết yêu cầu dùng đụng từ gì, giới từ bỏ gì hay nhiều từ gì mang lại thích hợp. Vậy bây giờ cụm từ In charge of thật sự sẽ hữu dụng với bạn. Cụ thể về ý nghĩa của nó như sau: "Be in charge of doing something/ doing something" mang Certain đi với giới từ gì? certain about/of something. certain + to infinitive. certain of/about là gì? Độ phổ biến của giới từ sau Certain. In 57% of cases certain of is used. In 17% of cases certain about is used. In 7% of cases certain in is used. In 3% of cases certain to is used. Vay Tiền Online Không Trả Có Sao Không. “Bạn thật là thông minh!”. Được khen như thế này thì ai mà chẳng thích đúng không các bạn? Trong tiếng Anh,người ta sử dụng Intelligent, Clever và Smart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào? Khác nhau ra sao? Tìm hiểu ngay trong bài viết của Step Up về Intelligent, Clever và Smart dưới đây nhé. 1. Intelligent – /ɪnˈtɛlɪʤənt/ Để tìm hiểu sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng Intelligent trong tiếng Anh nhé. Xem thêm Intelligent đi với giới từ gì Định nghĩa “Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ That boy is very intelligent. Cậu bé đó rất thông minh. William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300. William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300. Cách dùng Intelligent trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, Intelligent được sử dụng như sau Cách dùng 1 Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Mike has a highly intelligent child. Mike có một đứa con rất thông minh. John is extremely intelligent. John cực kỳ thông minh. Cách dùng 2 Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Elephants are intelligent creatures , and they enjoy interacting with humans. Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người. Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking. Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện. Cách dùng 3 Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Hack Nao Pro app is very intelligent. It can detect errors in pronunciation. Ứng dụng Hack Não Pro rất thông minh. Nó có thể phát hiện lỗi trong phát âm. This is an intelligent robot. Đây là một robot thông minh. TẢI NGAY Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh Intelligent thường đi với các danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh Intelligent answer Câu trả lời thông minh Intelligent Business Kinh doanh thông minh Intelligent investor Nhà đầu tư thông minh intelligent key Chìa khóa thông minh Intelligent person Người thông minh Intelligent transport system Hệ thống giao thông thông minh Intelligent Thông minh 2. Clever – /ˈklɛvə/ Tham khảo Cộng hòa là gì? Cập nhật 2022 Intelligent, Clever và Smart là những từ đồng nghĩa và thường khiến người dùng nhầm lẫn, nói rồi không biết nên chọn từ nào. Tiếp tục tìm hiểu về Clever và cách dùng trong tiếng Anh để xe khác gì so với hai từ còn lại nhé. Định nghĩa “Clever” có nghĩa một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khôn ngoan, thông minh, lanh lợi”. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Mark is a clever kid. Mark là một đứa trẻ thông minh. My best friend is a clever girl! Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh! Cách dùng Clever trong tiếng Anh Cách dùng 1 Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Martin is very clever. He can memorize a song only through 3 listening times. Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe. Daniel is not clever enough to find the code. Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã. Cách dùng 2 Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Jack’s always been clever at chess. Jack luôn thông minh trong cờ vua. She’s clever with her hands. Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình. Cách dùng 3 Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ What a clever idea! Thật là một ý tưởng thông minh! That wasn’t very clever, was it? Đó không phải là rất thông minh, phải không? Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh Một số cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh Clever food Thức ăn thông minh Clever advertising Quảng cáo thông minh Clever academy Học viện thông minh Clever marketing Tiếp thị thông minh Clever idea Ý tưởng thông minh Clever trick Thủ thuật thông minh Box clever Hộp thông minh 3. Smart – /smɑːt/ Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Intelligent và Clever rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và cách dùng của “smart” trong tiếng Anh nhé. Định nghĩa “Smart” là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thông minh”. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Mike has to be smart for work. Mike phải thông minh cho công việc. This was a smart career move. Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp. Cách dùng Smart trong tiếng Anh Cách dùng 1 Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Jack is too smart to assume anything. Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì. She is obviously a smart girl. Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh. Cách dùng 2 Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ Mr. Smith invented a smart weapon. Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh. This is a smart bomb. Đây là một quả bom thông minh. Cách dùng 3 Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ You look very smart in that suit Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó Anna was incredibly smart in white dress.. Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng. Cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh Dưới đây là một số cụm từ đi với Smart trong tiếng Anh Smart city Thành phố thông minh Smart home Nhà thông minh Smart men Đàn ông thông minh Smart one Người thông minh Smartphone Điện thoại thông minh Smart solution Giải pháp thông minh Smart tivi Tivi thông minh Cả 3 từ Intelligent, Clever và Smart đều có một nét nghĩa chung là nói về sự thông minh. Tuy nhiên chúng còn có sự khác nhau ở cách dùng như sau Intelligent Mang nghĩa thông minh đúng nhất. Đs là người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy, logic và các kỹ năng, giải quyết vấn đề khoa học và hiệu quả Clever chỉ sự lanh lợi, khôn khoan Smart Gần nghĩa với “intelligent” nhưng chỉ người nắm bắt nhanh nhạy về tình hình và diễn biến đang xảy ra. Tham khảo Đèn bắt muỗi hoạt động như thế nào? Có nên mua hay không? Ví dụ My brother is an intelligent person. Anh trai tôi là một người thông minh. Their son is a clever child. Con trai của họ là một đứa trẻ thông minh. He’s smarter than his brother. Anh ấy thông minh hơn anh trai mình. Trên đây, Step Up đã chia sẻ tới bạn các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Intelligent, Clever và Smart. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng các từ này đúng hơn. Chúc các bạn học tập tốt. NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI Comments comments Đang hot Đau thần kinh tọa và cách chữa trị hiệu quả nhất Tôi là Nguyễn Văn Sỹ có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thi công đồ nội thất; với niềm đam mê và yêu nghề tôi đã tạo ra những thiết kếtuyệt vời trong phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, sân vườn… Ngoài ra với khả năng nghiên cứu, tìm tòi học hỏi các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, tôi đã đưa ra những kiến thức bổ ích tại website Hy vọng những kiến thức mà tôi chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn! “Anxious” là mội tính từ khá quen thuộc với những người học Tiếng Anh. Quen thuộc là vậy, tuy nhiên vẫn còn khá nhiều bạn vẫn băn khoăn “Anxious đi với giới từ gì?”. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!Anxious là gì?Anxious là một tính từ, có những nét nghĩa sau lo lắng, bồn chồnháo hức muốn làm gì đómong muốn rất nhiều cho một cái gì đó để xảy raPhát âm US / / dụ We saw her anxious face behind the scene. Chúng tôi thấy gương mặt lo lắng của cô ấy ở hậu trườngOur family was anxious about the harvest because of the drought. Gia đình tôi rất lo lắng về mùa vụ vì đợt hạn hánAnxious đi với giới từ gì?“Anxious” có thể kết hợp với 3 giới từ for, about và to để tạo thành cụm tính từ. Với mỗi giới từ đi kèm, “anxious” sẽ diễn đạt những ý nghĩa khác nhau nhưng vẫn mang nét nghĩa chung là lo lắng, lo âu, bồn forAnxious for somebody lo lắng, lo toan cho ai đóVí dụ Wendy is always anxious for her little brother. Wendy luôn lo lắng cho em trai nhỏ của cô ấyCharles’s parents are anxious for him, who is studying abroad. Ba mẹ của Charles rất lo lắng cho anh ấy, người đang đi du học ở nước ngoàiAnxious for something mong muốn về một điều gì đóVí dụWe are all anxious for Peter’s safety Chúng tôi đều mong muốn Peter được an toànAll of us are anxious for world peace. Tất cả chúng tôi đều mong muốn một thế giới hoà bìnhAnxious aboutAnxious about something lo lắng về một điều gì đóVí dụ I felt very anxious about my future career. Tôi thấy rất lo lắng về công việc tương lai của mìnhShe seems really anxious about her performance. Cô ấy có vẻ rất lo lắng về màn trình diễn của cô ấyAnxious toAnxious to do something háo hức, nóng lòng muốn làm một điều gì đóVí dụ I was anxious to receive the letter from my little brother. Tôi rất nóng lòng muốn nhận được bức thư từ em trai tôiMy family left early, anxious to get to our hotel before sunset. Gia đình tôi khởi hành sớm, háo hức muốn đến khách sạn trước khi mặt trời lặn>>> Tham khảo thêm Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ thường gặpTrong bài viết trên, IZONE đã chia sẻ với các bạn tất tần tật kiến thức về tính từ “anxious” và giải đáp câu hỏi “anxious đi với giới từ gì”. Hy vọng kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập! IELTS Academic lại quay trở lại tiếp tục mang đến cho các bạn kiến thức ngữ pháp bổ ích về tiếng Anh. Chủ đề hôm nay của chúng ta sẽ xoay quanh câu hỏi “Important đi với giới từ gì?”. Đối với những người học tiếng Anh thì “Important” chắc chắn đã rất quen thuộc nhưng liệu bạn có biết giới từ đi kèm chuẩn nhất của nó là gì không? Hãy cùng chúng mình tìm ra lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Giải thích “Important” đi với giới từ gì?Giới thiệu chung về “Important” Định nghĩaTừ đồng nghĩa, trái nghĩa Gia đình từ Tìm hiểu “Important” đi với giới từ gì?Important đi với giới từ “to”Important đi với giới từ “for”Phân biệt Important to sb và Important for sb Bây giờ chúng ta hãy cùng ôn tập lại một chút kiến thức thú vị về “Important” trước khi đến với phần tìm câu trả lời cho câu hỏi “Important đi với giới từ gì?” nhé. Giới thiệu chung về “Important” Định nghĩa Important / adjective mang nghĩa là Nghĩa 1 “necessary or of great value” cần thiết hoặc có giá trị lớn Family is more important to him than career Gia đình đối với anh ấy quan trọng hơn cả sự nghiệp Nghĩa 2 “having great effect or influence” có tác dụng hoặc ảnh hưởng lớn She was one of the most important writers of that period. Bà ấy là một trong những nhà văn quan trọng nhất của thời kỳ đó. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa Đồng nghĩa big, consequential, meaningful,… Trái nghĩa inconsequential, inconsiderable, insignificant,… Gia đình từ Importance n sự quan trọng Importantly adv một cách quan trọng Tìm hiểu “Important” đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, Important thường đi kèm với hai giới từ đó là “to” và “for”. Mời bạn theo dõi qua cấu trúc và ví dụ minh hoạ dưới đây để hiểu rõ hơn. Important đi với giới từ “to” Important to do something nói về việc gì đó mang nghĩa quan trọng. Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY. It is important to learn to be an honest person first. Điều quan trọng là phải học làm người trung thực trước. It’s important to remember to lock the door when you go out. Điều quan trọng là phải nhớ khoá cửa khi ra ngoài nhé Important to somebody có ý nghĩa đối với ai đó khi họ quan tâm và suy nghī nhiều về việc đó. Xem thêm Biết ngay Cách dùng giới từ to trong tiếng Anh Các tháng trong tiếng Anh Doing her job well is important to her. Làm tốt công việc của mình là điều quan trọng đối với cô ấy. This competition is very important to me so I need to be very focused. Cuộc thi này rất quan trọng với tôi nên tôi cần sự tập trung cao độ. Important đi với giới từ “for” Important for somebody to do something quan trọng với ai đó là làm việc đó. It is important for women to receive fair treatment. Điều quan trọng là phụ nữ phải nhận được đối xử công bằng. It is important for the sheep to be well fed before evening. Điều quan trọng là những con cừu phải được ăn no trước buổi tối. Phân biệt Important to sb và Important for sb It’s important to Jim to study well. Đối với Jim điều quan trọng là phải học tốt. Phân tích Khi nói câu này có nghĩa Jim muốn là học tốt, việc phải học tốt là điều anh ấy muốn, ý kiến cá nhân của anh ấy. It’s important for Jim to study well. Điều quan trọng đối với Jim là phải học tốt. Phân tích Câu này cũng thuộc ý kiến cá nhân của Jim nhưng có được dựa trên cách nhìn nhận của nhiều người khác. Có nghĩa là Jim nghī là nhiều người khác cūng sē muốn anh ấy học tốt. Các bạn vừa xem qua bài viết giải đáp chi tiết cho câu hỏi “Important đi với giới từ gì?”. IELTS Academic mong rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về tính từ rất phổ biến “Important” và cách sử dụng chuẩn của nó. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo nhé! VI thông minh sáng dạ nhanh trí VI trí thông minh ngành tình báo sự thông minh tình báo cục tình báo VI bộ phận phản gián cục chống gián điệp Bản dịch ., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor. Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như... general "information" chính trị intelligence situation map bản đồ tình báo Ví dụ về cách dùng ., he / she is reliable and intelligent person with good sense of humor. Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như... Ví dụ về đơn ngữ The development concept was based on visions of a hi-tech office building and convention centre equipped with advanced intelligent systems. And she was just as intelligent as she was good-looking. A relatively intelligent boy escapes its oppressive confines and later returns, determined to bring enlightenment to the village. As a result, she tends to be very loud, bossy, and over-reactive, but is still intelligent, kindhearted, and unrelentingly stubborn. Intelligent street lighting, also referred to as adaptive street lighting, dims when no activity is detected, but brightens when movement is detected. This period characterized the enlisting of foreign agents, wide use of emigrants for intelligence tasks and organization of a network of independent agents. Soon a miscarriage of justice starts to look like a state cover-up involving the intelligence community. The participants suggested that the intelligence community must exploit signatures of feedstock materials, precursors, by-products of testing or production, and other inadvertent or unavoidable signatures. He has no powers, no abilities and no intelligence, but his goodwill and greatness of heart compensate for this. Once the main force has landed, the group provides tactical intelligence vital to the operational decision-making within the brigade headquarters. It is related to machine learning in artificial intelligence. Artificial intelligence and computer vision share other topics such as pattern recognition and learning techniques. The artificial intelligence of the guards includes the ability to call for help and sound nearby alarms. There are also numerous sub-plots, such as free will and humanity amongst artificial intelligence. Science fiction sometimes emphasizes on the dangers of artificial intelligence, and sometimes its positive potential. Traffic analysis can be performed in the context of military intelligence, counter-intelligence, or pattern-of-life analysis, and is a concern in computer security. He was denouncing them as unsuitable for a counter-intelligence operation. It is responsible for gathering, analysing and disseminating military intelligence and also for counter-intelligence and security. Adams was sued by a former counter-intelligence official on the grounds the novel's main character bore too close a resemblance to his own life. His specialties are counter-intelligence and espionage, and he is a master of both psychological warfare and hand-to-hand combat. In his response, the witness admitted that he did not mention the petition but that he mentioned an intelligence report. He said the intelligence report indicated that the insurgents were planning attacks on communities in the area. He said the seizures were made through intelligence report by the officials of the command. The search operation was launched on the intelligence report that criminal elements are present in the area. The call came in the wake of an intelligence report this week which indicates that the area had become a training ground for the group. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 “Good” là một từ vựng mà chắc hẳn người không sử dụng tiếng Anh nhiều trong cuộc sống cũng thấy rất quen thuộc. Tuy thông dụng là thế, nhưng bạn đã biết “Good đi với giới từ gì?” và cách sử dụng như thế nào chưa? Bài viết này với những ví dụ cụ thể được đưa ra, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các cụm từ của good. Định nghĩa Good Phát âm /gud/ Là một từ rất quen thuộc và hay gặp trong tiếng Anh, Good vừa có thể là tính từ, vừa có thể là một danh từ. Tính từ nghĩa thường gặp nhất nếu “good” là tính từ chính là tốt lành, hay, tuyệt, giỏi, khoẻ… Ví dụ a good book một cuốn sách hay Did you have a good time at the class this morning? Bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở lớp sáng nay chứ? It’s good to see you again after all this time! thật tuyệt khi được gặp lại anh sau ngần ấy thời gian Danh từ nếu là danh từ, “good” thường có nghĩa là đồ vật, hàng hoá hoặc lợi ích, điều tốt, điều lành,… Ví dụ The homeowner’s insurance does not cover your personal goods. Bảo hiểm của chủ nhà không bao gồm hàng hóa cá nhân của bạn. All electrical goods are discounted by 25% till the end of the week. Tất cả các mặt hàng điện máy đều giảm giá 25% đến cuối tuần. Ngoài dạng từ là danh từ hoặc tính từ, “good” còn có một số thành ngữ, tục ngữ rất thông dụng và dễ gặp như To have a good time Tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ as good as gần như, coi như, hầu như to do a good turn to Giúp đỡ ai đó good morning/afternoon/evening Chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối in good spirits vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn to make good giữ/thực hiện lời hứa to stand good vẫn còn đúng, vẫn còn giá trị to come to good không đi đến đâu, không làm được trò trống gì for good mãi mãi, vĩnh viễn >>> Tham khảo thêm By the time là gì? Là dấu hiệu của thì nào? Good đi với giới từ gì? Từ “good” có nhiều nghĩa, tương ứng với mỗi ngữ cảnh nó lại có cách sử dụng khác nhau. Trong Tiếng Anh, “good” đi với 3 giới từ “in”, “at”, “with” để tạo nên những cụm tính từ “good in”, “good at” và “good with”. Nhìn chung, cả 3 cụm từ này đều có nghĩa là giỏi về một việc gì đó, tuy nhiên, trong từng trường hợp thì chúng ta sẽ sử dụng những giới từ khác nhau để đi với “good”. Điều này sẽ được làm rõ hơn ở phần tiếp theo. Good at Ex Susan is really good at playing chess. Susan thực sự rất giỏi chơi cờ Good in Ex Jenny is good in history, she got all A. Jenny giỏi môn lịch sử, co ấy được toàn điểm A Good with Ex Gabriel is good with children; He wants to be an kindergarten teacher. Gabriel giỏi việc chơi với trẻ con, anh ấy muốn trở thành một giáo viên mầm non Hai cách diễn đạt “good at” và “good in” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên ở cách nói thông thường, “good at” sẽ thường được sử dụng kèm với một hoạt động nào đó. Cách sử dụng các cụm từ good in, good at và good with Trong phần này với những ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ đi với “good” trong các ngữ cảnh khác nhau, khi nào thì dùng “good at”, khi nào thì dùng “good with” và khi nào thì dùng “good in”. ➤ Good at giỏi, có năng lực và khả năng tốt trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ Tom is good at basketball. Tom chơi bóng rổ rất giỏi When I was young, I was good at drawing Khi tôi còn bé, tôi có năng khiếu về môn vẽ She is really good at design Cô ấy thực sự rất giỏi về thiết kế ➤ Khi nói tới các môn học ở trường, chúng ta có thể dùng cả “good in” và “good at” nếu muốn diễn đạt ai giỏi môn học nào đó. Ví dụ Jemery is good at math, he always get high grade Jemery học giỏi toán, anh ta luôn được điểm cao Jemery is good in math, he is always loved by teachers. Jemery rất giỏi toán, anh ấy luôn được giáo viên yêu quý ➤ Đối với “good in”, rất khó để đưa ra quy tắc sử dụng Một người diễn viên có thể làm tốt vai diễn của mình Good in a role Một người bạn tốt luôn có mặt mỗi khi ta cần Good in an emergency ➤ Một cách diễn tả khác của good khi muốn nói ai đó tốt/giỏi về mặt nào đó, chúng ta có thể dùng cụm từ “good with” Ví dụ Because June is good with number, he’s going to study auditing in California Bởi vì June rất giỏi với những con số nên anh ấy sẽ học kiểm toán ở California Lilah is good with money; she saves at least 30 percent of her weekly allowance. Lilah giỏi quản lý tiền bạc; cô ấy tiết kiệm ít nhất 30% số tiền tiêu vặt của mình mỗi tuần. Trên đây là những chia sẻ đến từ IZONE dành cho các bạn về từ “good” và giải đáp thắc mắc “good đi với giới từ gì”. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn và hiểu hơn về cách dùng của từ này! Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!

intelligent đi với giới từ gì